Thủ đô Hà Nội ngàn năm văn hiến mà còn lưu giữ nhiều “địa chỉ đỏ” gắn liền với lịch sử cách mạng Việt Nam. Những địa danh này ghi dấu những trang sử oai hùng, trở thành điểm đến ý nghĩa để thế hệ hôm nay tìm về cội nguồn, hiểu hơn về hành trình đấu tranh giành độc lập dân tộc. Cùng YooLife tìm hiểu các “địa chỉ đỏ” ở Hà Nội qua bài viết này nhé.
Table of Contents
Toggle1. Nhà số 27 – 29 Hàm Long – THCS Ngô Sỹ Liên
Nhà số 27-29 Hàm Long, hiện là trụ sở của Trường THCS Ngô Sĩ Liên, là một địa điểm mang ý nghĩa lịch sử đặc biệt, gắn liền với phong trào cách mạng Việt Nam. Được thành lập từ những năm 1920, trường đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng lịch sử dân tộc.
Vào những năm 1929-1930, nơi đây là cơ sở hoạt động bí mật của Đông Dương Cộng sản Đảng, tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam. Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, trường được đổi tên thành Ngô Sĩ Liên, vinh danh nhà sử học lỗi lạc triều Lê.
Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và Mỹ, trường Ngô Sĩ Liên không chỉ là nơi giáo dục mà còn là địa điểm hoạt động cách mạng bí mật. Nhiều thế hệ giáo viên và học sinh của trường đã tham gia tích cực vào các phong trào đấu tranh giành độc lập, đóng góp quan trọng vào sự nghiệp giải phóng dân tộc. Với những đóng góp đó, trường đã được công nhận là “địa chỉ đỏ” và gắn biển di tích lịch sử cách mạng và kháng chiến.
Hiện nay, trường THCS Ngô Sĩ Liên tiếp tục phát huy truyền thống vẻ vang, không ngừng nâng cao chất lượng giáo dục, trở thành một trong những trường trung học cơ sở hàng đầu của Thủ đô. Trường đã được nhận Huân chương Độc lập hạng Nhì, ghi nhận những thành tích xuất sắc trong công tác giáo dục và đào tạo.
2. Ngôi nhà của gia đình ông Trịnh Văn Bô tại 48 Hàng Ngang, Hoàn Kiếm
Ngôi nhà số 48 Hàng Ngang, thuộc sở hữu của gia đình ông Trịnh Văn Bô và bà Hoàng Thị Minh Hồ, là một địa chỉ lịch sử quan trọng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945. Từ ngày 25/8 đến đầu tháng 9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã lưu trú và làm việc tại đây. Trong thời gian này, Người đã soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 2/9/1945.
Ngôi nhà có kiến trúc hình ống, với tầng một từng là cửa hàng buôn bán tơ lụa sầm uất. Tầng hai được sử dụng làm nơi ở và làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng các lãnh đạo Đảng. Tại đây, Người đã chủ trì các cuộc họp quan trọng, quyết định nhiều chủ trương về đối nội, đối ngoại trong giai đoạn chuyển giao lịch sử của đất nước.
Hiện nay, ngôi nhà 48 Hàng Ngang được bảo tồn như một di tích lịch sử, mở cửa cho công chúng tham quan, tìm hiểu về những ngày tháng lịch sử và quá trình soạn thảo Tuyên ngôn Độc lập. Nơi đây còn lưu giữ nhiều kỷ vật của Chủ tịch Hồ Chí Minh, giúp thế hệ sau hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Người.
3. Đình Thanh Am – di tích lịch sử tại quận Long Biên
Đình Thanh Am, một di tích lịch sử quan trọng tại quận Long Biên, Hà Nội, không chỉ là nơi thờ cúng mà còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc. Được xây dựng từ cuối thế kỷ XVI, Đình Thanh Am thờ ba vị thần hoàng làng: hai vị tướng Đào Kỳ và Phương Dung thời Hai Bà Trưng, cùng với Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm, một danh nhân văn hóa nổi tiếng của thế kỷ XVI.
Về kiến trúc, đình có quy mô lớn với chiều dài 29m và chiều rộng 11m, được thiết kế theo kiểu chữ “công” với mái lợp ngói mũi hài và các đầu đao uốn cong. Bên trong, cấu trúc gỗ lim được chạm khắc tinh xảo với các họa tiết rồng phượng, thể hiện tài năng của nghệ nhân xưa. Đình còn lưu giữ nhiều đạo sắc cổ, trong đó có đạo sắc sớm nhất từ năm 1730, chứng minh sự tồn tại lâu dài của di tích này.
Hàng năm, vào tháng Ba âm lịch, lễ hội đình chùa Thanh Am diễn ra sôi nổi, thu hút đông đảo người dân tham gia và thể hiện tinh thần cộng đồng mạnh mẽ. Đình Thanh Am không chỉ là biểu tượng văn hóa của người dân địa phương mà còn là điểm đến hấp dẫn cho du khách tìm hiểu về lịch sử và văn hóa truyền thống Việt Nam.
4. Nhà máy bia Hà Nội HABECO
Nhà máy bia Hà Nội, hiện nay là Tổng công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (HABECO), có lịch sử kéo dài hơn 130 năm. Tiền thân của nhà máy là Nhà máy Bia Hommel, được xây dựng vào năm 1890 bởi ông Alfred Hommel, người Pháp.
Nhà máy bia Hà Nội HABECO được thành lập vào năm 1958 và có trụ sở tại số 183 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình, Hà Nội. Đây là một trong những nhà sản xuất bia hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với thương hiệu Bia Hơi Hà Nội, một loại bia truyền thống mang đậm hương vị của đồng quê Việt Nam.
Ban đầu, nhà máy chỉ sản xuất khoảng 150 lít bia mỗi ngày với đội ngũ công nhân 30 người, chủ yếu phục vụ cho người Pháp và một số công chức Việt Nam tại các thành phố lớn miền Bắc.
Sau khi Việt Nam giành độc lập, vào năm 1954, nhà máy bị bỏ hoang do quân Pháp rút lui và tháo dỡ máy móc. Tuy nhiên, đến năm 1957, theo chính sách phục hồi kinh tế của chính phủ, Nhà máy Bia Hommel được tiếp quản và đổi tên thành Nhà máy Bia Hà Nội. Ngày 15 tháng 8 năm 1958, chai bia đầu tiên mang nhãn hiệu Trúc Bạch được sản xuất, đánh dấu cột mốc quan trọng trong lịch sử ngành bia Việt Nam.
Trong những năm tiếp theo, nhà máy đã không ngừng mở rộng và hiện đại hóa công nghệ sản xuất. Đến năm 2003, nhà máy chính thức trở thành Tổng công ty Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội và tiếp tục phát triển mạnh mẽ cho đến nay.
5. Hồ Hữu Tiệp và Xác máy bay B52
Hồ Hữu Tiệp, nằm ở phường Ngọc Hà, quận Ba Đình, Hà Nội, nổi tiếng với di tích lịch sử là xác máy bay B-52 bị bắn rơi vào đêm 27/12/1972. Đây là một phần của chiến dịch “Hà Nội – Điện Biên Phủ trên không”, trong đó quân đội Việt Nam đã thực hiện những cuộc tấn công quyết liệt vào lực lượng không quân Mỹ. Chiếc B-52 này được bắn hạ bởi Tiểu đoàn 72 thuộc Trung đoàn 285, khi nó đang thực hiện nhiệm vụ ném bom tại Hà Nội.
Sau khi bị tên lửa phòng không bắn trúng, máy bay đã nổ tung và phần lớn xác máy bay rơi xuống hồ Hữu Tiệp. Đây là chiếc B-52 duy nhất rơi ngay trong nội thành Hà Nội trong suốt chiến dịch này. Địa điểm này không chỉ trở thành một biểu tượng của chiến thắng mà còn thu hút sự chú ý của nhiều du khách và người dân địa phương. Xác máy bay B-52 nằm dưới lòng hồ đã được Nhà nước công nhận là di tích lịch sử quốc gia, thể hiện sự kiên cường và tinh thần bất khuất của quân và dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Hồ Hữu Tiệp và xác máy bay B-52 đã trở thành một phần quan trọng trong ký ức lịch sử, nhắc nhở thế hệ sau về những hy sinh và chiến công của cha ông trong cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
6. Nhà số 40 phố Hàng Bún, Hà Nội
Nhà số 40 phố Hàng Bún, Hà Nội, có một lịch sử đặc biệt gắn liền với phong trào cách mạng Việt Nam trong những năm 1930. Trong giai đoạn từ năm 1937 đến 1939, đây là cơ sở hoạt động của Xứ ủy Bắc Kỳ, nơi đồng chí Lương Khánh Thiện, Bí thư Thành ủy Hà Nội, đã sinh sống và làm việc bí mật. Ông đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo phong trào cách mạng tại Hà Nội trong thời kỳ Mặt trận Dân chủ.
Ngôi nhà này không chỉ là nơi ở mà còn là trung tâm tổ chức các hoạt động cách mạng, góp phần vào việc xây dựng lực lượng và phát động phong trào kháng chiến chống thực dân Pháp. Sự hiện diện của Lương Khánh Thiện tại đây đã tạo ra một ảnh hưởng lớn đến tinh thần đấu tranh của nhân dân Hà Nội trong bối cảnh chính trị căng thẳng thời bấy giờ.
Ngày nay, nhà số 40 được công nhận là di tích lịch sử, nhắc nhở thế hệ sau về những hy sinh và nỗ lực của các nhà lãnh đạo cách mạng trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho đất nước.
7. Nhà số 80 Phan Đình Phùng, quận Ba Đình
Di tích nhà số 80 Phan Đình Phùng là một trong những chứng nhân của lịch sử, là nơi ở và làm việc của đồng chí Nguyễn Văn Cừ. Ngôi nhà có kiến trúc độc đáo, nằm trên con đường Phan Đình Phùng, quận Ba Đình, Hà Nội. Nhà được xây dựng vào năm 1920, theo phong cách kiến trúc Pháp kết hợp với kiến trúc Việt Nam.
Ngôi nhà số 80 phố Phan Đình Phùng được xây dựng ngay bên trong nhà tên tư bản Pháp Đơmôngpoda. Từ năm 1936 đến năm 1939, tại gian buồng xép chân cầu thang, đồng chí Nguyễn Văn Cừ, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương đã ở, làm việc và triệu tập Hội nghị Xứ uỷ Bắc Kỳ nhân lúc tên chủ nhà đi nghỉ mát. Đồng chí Nguyễn Văn Tâm làm bồi bàn ở nhà này, đã bố trí cho đồng chí Nguyễn Văn Cừ đến ở.
Vào tháng 8 năm 1936, các đồng chí Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Văn Minh và cùng một số đồng chí khác đã họp tại Gia Lâm thành lập cơ quan lãnh đạo Xứ uỷ Bắc Kỳ và Thành uỷ Hà Nội, lấy tên là “Uỷ ban sáng kiến”. Tháng 8 năm 1937, ông tham dự Hội nghị Trung ương họp ở Bà Điểm, được bầu là Tổng Bí thư. Tại nhà số 80 Phan Đình Phùng, đồng chí Nguyễn Văn Cừ đã triệu tập Hội nghị xứ uỷ Bắc Kỳ (1936-1939). Ngôi nhà này hiện nay vẫn còn được bảo tồn và trưng bày những hiện vật liên quan đến cuộc đời và sự nghiệp của ông.
Nhà số 80 phố Phan Đình Phùng hiện nay là trụ sở cơ quan Uỷ ban Dân tộc Miền núi. Năm 2005, nơi đây đã được gắn biển di tích cách mạng – kháng chiến thời kỳ 1936 – 1939. Đây không chỉ là nơi lưu giữ những dấu tích lịch sử mà còn là một chứng nhân cho giai đoạn lịch sử hào hùng của Thủ đô, nơi để các thanh thiếu niên có thể học tập, tìm hiểu về lịch sử của dân tộc.
8. Pháo đài Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm
Pháo đài Xuân Tảo, tọa lạc tại phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, là một di tích lịch sử quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Được xây dựng vào năm 1946, pháo đài này là một trong những công trình phòng thủ của quân đội Việt Nam nhằm bảo vệ Thủ đô Hà Nội trước sự tấn công của thực dân Pháp.
Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến, Pháo đài Xuân Tảo đã đóng vai trò quan trọng trong việc nã pháo vào các mục tiêu quân sự của Pháp, góp phần vào những chiến dịch lớn nhằm giữ vững độc lập và chủ quyền. Đây cũng là nơi phát ra tiếng pháo đầu tiên trong chiến dịch toàn quốc kháng chiến, thể hiện quyết tâm và tinh thần bất khuất của quân và dân Việt Nam.
Mặc dù đã được công nhận là di tích lịch sử cách mạng và được đầu tư xây dựng để bảo tồn giá trị văn hóa, Pháo đài Xuân Tảo hiện đang đối mặt với tình trạng xuống cấp và thiếu sự quan tâm bảo trì. Điều này đã dẫn đến lo ngại về việc di tích có thể trở thành phế tích nếu không được chăm sóc và phát huy giá trị đúng mức trong tương lai.
9. Di tích lịch sử số nhà 4 Hòe Nhai
Nhà số 4 Hòe Nhai, nằm tại phường Nguyễn Trung Trực, quận Ba Đình, Hà Nội, là một di tích lịch sử có giá trị đặc biệt trong bối cảnh cách mạng Việt Nam. Vào năm 1930, đây từng là nơi đặt cơ quan tuyên truyền của Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương. Tại đây, các hoạt động biên tập hai tờ báo quan trọng của Đảng trong thời kỳ đó là “Báo Lao khổ” và “Tin tranh đấu” đã diễn ra, góp phần vào việc truyền tải thông tin và tuyên truyền tư tưởng cách mạng đến quần chúng nhân dân.
Di tích này không chỉ ghi dấu ấn lịch sử trong cuộc đấu tranh giành độc lập mà còn phản ánh sự phát triển của phong trào cách mạng tại Hà Nội trong những năm đầu thế kỷ XX. Với tầm quan trọng đó, nhà số 4 Hòe Nhai đã được công nhận là di tích lịch sử, nhắc nhở thế hệ sau về những nỗ lực và hy sinh của các thế hệ đi trước trong cuộc chiến chống thực dân và bảo vệ Tổ quốc.
10. Di tích Bác Hồ về thăm và trồng cây tại Phúc Diễn
Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh về thăm Kiều Mai, thuộc phường Phúc Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, ghi dấu ấn quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Bác Hồ đã đến thăm nơi đây vào ngày 7 tháng 8 năm 1955. Trong chuyến thăm này, Bác đã động viên bà con nông dân đang thi đua đào vét mương lấy nước sông Nhuệ để chống hạn, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động trong sản xuất nông nghiệp.
Lần thứ hai vào ngày 29 tháng 12 năm 1965, khi Bác đến kiểm tra tình hình sản xuất nông nghiệp và trồng cây tại đây. Những lần thăm này không chỉ thể hiện sự quan tâm của Bác đối với đời sống của nhân dân mà còn là nguồn động viên lớn lao cho họ trong công cuộc xây dựng và phát triển quê hương.
Lần thứ ba Chủ tịch Hồ Chí Minh về thăm Kiều Mai là vào ngày 29 tháng 12 năm 1965. Trong chuyến thăm này, Bác đã trồng một cây đa lưu niệm và gửi gắm những lời căn dặn sâu sắc đến nhân dân nơi đây, thể hiện sự quan tâm của Người đối với đời sống và sản xuất nông nghiệp của bà con.
Di tích được chính thức công nhận và lập bia lưu niệm vào ngày 10 tháng 10 năm 2020, nhằm tôn vinh và bảo tồn những giá trị lịch sử, giáo dục truyền thống cho các thế hệ sau. Khu di tích có diện tích khoảng 2.000m², bao gồm cả nhà bia lưu niệm và cây đa mà Bác đã trồng, trở thành địa chỉ đỏ cho việc giáo dục tư tưởng và đạo đức Hồ Chí Minh trong cộng đồng.
11. Ga Hà Nội
Ga Hà Nội, còn được gọi là Ga Hàng Cỏ, là một trong những nhà ga có lịch sử lâu đời nhất tại Việt Nam, được khánh thành vào năm 1902. Đây là thời điểm mà ga bắt đầu hoạt động cùng với cầu Long Biên, trở thành ga xuất phát của nhiều tuyến đường sắt quan trọng như Hà Nội – Lạng Sơn (1902), Hà Nội – Hải Phòng (1903), và Hà Nội – Lào Cai (1905).
Ban đầu, ga Hàng Cỏ được xây dựng trên khu vực đất của các thôn dân địa phương, nơi mà nghề cắt cỏ đã tồn tại từ thời kỳ trước. Tên gọi “Hàng Cỏ” xuất phát từ việc khu vực này từng là nơi cung cấp cỏ cho các chủ ngựa và người nuôi bò trong thành phố Thăng Long xưa.
Trong suốt lịch sử, ga Hàng Cỏ đã chứng kiến nhiều sự kiện quan trọng, đặc biệt là trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và sau này là trong cuộc chiến tranh Việt Nam. Sau khi lực lượng Việt Minh tiếp quản Hà Nội vào năm 1954, ga trở thành một trung tâm vận chuyển quân và hàng hóa quan trọng.
Vào cuối năm 1972, ga Hàng Cỏ bị tấn công bởi bom Mỹ, dẫn đến sự sụp đổ của sảnh chính. Sau đó, nhà ga được xây dựng lại với kiến trúc mới nhưng vẫn giữ nguyên vai trò là một trong những trung tâm giao thông chính của thành phố. Năm 1975, ga Hàng Cỏ chính thức đổi tên thành Ga Hà Nội và tiếp tục phục vụ hành khách cho đến nay.
12. Trại Bảo An Binh
Cổng Trại Bảo An Binh, tọa lạc trên phố Hàng Bài, Hà Nội, là một di tích lịch sử quan trọng gắn liền với sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945. Trại Bảo An Binh được xây dựng từ cuối thế kỷ 19, có tiền thân là trại lính khố xanh do quân đội Pháp quản lý. Sau khi Nhật Bản đảo chính Pháp vào năm 1945, cơ sở này được đổi tên thành Trại Bảo An Binh Trung ương, đóng vai trò là lực lượng vũ trang đảm bảo an ninh nội địa.
Vào ngày 19 tháng 8 năm 1945, trong bối cảnh Cách mạng tháng Tám diễn ra sôi nổi, lực lượng cách mạng đã tước vũ khí của quân địch và chiếm lĩnh cổng trại này, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến giành độc lập. Cổng Trại Bảo An Binh không chỉ là một công trình kiến trúc mà còn là chứng nhân lịch sử cho những nỗ lực đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại quyền tự do.
Gần đây, cổng trại đã được tu bổ và phục hồi gần nhất với hiện trạng cũ vào năm 1945, thể hiện ý thức trách nhiệm trong việc bảo tồn các giá trị lịch sử của Thủ đô. Cổng có kiến trúc tam quan với dòng chữ “Garde Indigène”, kết hợp hài hòa giữa văn hóa phương Đông và phương Tây, tạo nên một biểu tượng văn hóa độc đáo giữa lòng Hà Nội hiện đại.
13. Số nhà 42 Hàng Thiếc
Nhà số 42 Hàng Thiếc, nơi ở của đồng chí Đỗ Ngọc Du và cũng là trụ sở của Xứ uỷ Bắc Kỳ, nơi thành lập Thành đảng bộ Đông Dương cộng sản Đảng, nay thuộc phường Hàng Gai, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Vào ngày 17 tháng 3 năm 1930, đây chính là địa điểm diễn ra cuộc họp thành lập Ban Chấp hành lâm thời của Đảng bộ Hà Nội, với sự tham gia của đồng chí Đỗ Ngọc Du, người được bầu làm Bí thư lâm thời. Sự kiện này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng tại Thủ đô, thể hiện sự lớn mạnh của tổ chức Đảng và vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Mặc dù trải qua nhiều biến đổi theo thời gian và hiện nay được sử dụng cho mục đích khác, nhưng nhà số 42 Hàng Thiếc vẫn được ghi nhận là di tích cách mạng. Tấm biển lưu niệm được gắn trước cửa nhà đã nhắc nhở thế hệ sau về những đóng góp to lớn của các chiến sĩ cách mạng trong việc xây dựng và phát triển phong trào cách mạng tại Hà Nội.
14. Số nhà 16 Lê Thái Tổ
Nhà số 16 phố Lê Thái Tổ, Hà Nội, mang ý nghĩa lịch sử đặc biệt quan trọng, liên quan đến nhiều sự kiện nổi bật trong quá trình phát triển của đất nước. Đây là nơi diễn ra cuộc biểu tình ủng hộ phong trào Đông Dương Đại hội vào năm 1927, một trong những hoạt động quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam thời kỳ đầu thế kỷ XX. Cuộc biểu tình này đã thu hút sự tham gia của đông đảo quần chúng nhân dân, thể hiện tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập.
Ngoài ra, nhà số 16 cũng từng là trụ sở đầu tiên của Quốc hội khóa I nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Đây là nơi diễn ra nhiều cuộc họp quan trọng, quyết định các chính sách và đường lối lãnh đạo đất nước trong những ngày đầu xây dựng chính quyền mới.
Về mặt văn hóa, nhà số 16 phố Lê Thái Tổ còn nằm gần các di tích lịch sử khác như tượng đài Lê Thái Tổ và đền thờ Lê Thái Tổ. Lê Thái Tổ (Lê Lợi) là một vị vua anh hùng, người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) chống lại quân Minh xâm lược và lập ra triều đại Hậu Lê, triều đại kéo dài lâu nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
15. Khu nhà Pháp tại Cung thiếu nhi Hà Nội
Cung thiếu nhi Hà Nội ở số 36, 38 Lý Thái Tổ gồm những công trình kiến trúc rất đặc trưng của Hà Nội là biệt thự pháp và kiến trúc kiểu Xô viết.
Vào ngày 6 tháng 3 năm 1946, khu nhà này trở thành nơi diễn ra cuộc ký kết Hiệp định Sơ bộ giữa Chủ tịch Hồ Chí Minh và đại diện chính phủ Pháp, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử quan hệ Việt – Pháp. Sự kiện này không chỉ thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc khẳng định độc lập mà còn là biểu tượng cho những nỗ lực hòa bình trong giai đoạn đầu sau Cách mạng tháng Tám.
Sau khi Việt Nam giành độc lập, vào ngày 1 tháng 6 năm 1955, khu nhà được chuyển đổi thành Câu lạc bộ Thiếu nhi Hà Nội, phục vụ cho việc học tập và vui chơi của trẻ em. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc chăm sóc và phát triển thế hệ trẻ, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đối với các em nhỏ.
Năm 1974, dưới sự hỗ trợ của Tiệp Khắc, khu nhà được cải tạo và mở rộng thành Cung Thiếu nhi Hà Nội, trở thành một trung tâm văn hóa lớn với nhiều hoạt động dành cho thiếu nhi. Đến năm 1985, Cung Thiếu nhi chính thức được nâng cấp và trở thành một biểu tượng văn hóa của Hà Nội, nơi lưu giữ nhiều kỷ niệm tuổi thơ của hàng triệu thế hệ thiếu nhi.
16. Chùa Quỳnh Lôi
Chùa Quỳnh Lôi, còn được gọi là Khánh Long tự, là một di tích lịch sử có ý nghĩa đặc biệt gắn liền với sự hình thành và phát triển của Thủ đô Hà Nội. Chùa được khởi dựng từ thời Trần (1226-1400) và đã trải qua nhiều lần trùng tu, đáng chú ý nhất là vào năm 1604. Đây không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là biểu tượng văn hóa tâm linh của người dân địa phương.
Trong suốt quá trình lịch sử, chùa Quỳnh Lôi đã trở thành một cơ sở hoạt động bí mật của các chiến sĩ cách mạng trong giai đoạn từ năm 1930 đến 1945. Nhiều gia đình trong khu vực đã tham gia vào phong trào cách mạng, nuôi giấu cán bộ và tổ chức hội họp tại đây. Đặc biệt, trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, chùa là nơi hội họp của Xứ ủy Bắc Kỳ, nơi các đồng chí như Trần Đăng Ninh và Văn Tiến Dũng được che chở và hoạt động bí mật.
Chùa Quỳnh Lôi còn nổi bật với kiến trúc bề thế và cảnh quan thiên nhiên đẹp. Tổng thể chùa bao gồm các hạng mục như tam quan, chùa chính, nhà thờ Mẫu và vườn tháp. Tam quan có kiến trúc hai tầng với tám mái cong, mang đậm dấu ấn kiến trúc thời Nguyễn. Bên trong chùa còn lưu giữ nhiều hiện vật có giá trị văn hóa, bao gồm nhang án chạm trổ tinh xảo từ thời Lê.
17. Chùa Vua Quán Đế Thích
Chùa Vua, hay còn gọi là Hưng Khánh Tự, nằm tại số 33 phố Thịnh Yên, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, là một di tích lịch sử văn hóa quan trọng của Thủ đô. Chùa được xây dựng từ thời Lê Sơ (1428-1527) và bao gồm hai phần chính: chùa Hưng Khánh thờ Phật và điện Thiên Đế thờ Đế Thích, vị thần được coi là vua cờ trong thần thoại Việt Nam.
Theo các tài liệu cổ, chùa Vua đã trở thành nơi thờ cúng và cầu nguyện của các vua triều Lý. Vào ngày 30 tháng Chạp hàng năm, vua Lý cùng các bề tôi thường đến lễ tại đây. Sau này, một hoàng tử thời Lê đã lập đền thờ Đế Thích tại đây vì hâm mộ tài đánh cờ của vị thần này. Từ đó, chùa Vua trở thành trung tâm đấu cờ tướng nổi tiếng của kinh đô Thăng Long.
Chùa Vua đã được công nhận là di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia vào năm 1992 và được xếp hạng di tích lịch sử cách mạng vào năm 2004.
18. Chùa Viên Minh
Chùa Viên Minh, tọa lạc tại phố Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, là một di tích lịch sử quan trọng với nhiều giá trị văn hóa và tâm linh.
Chùa Viên Minh được xây dựng vào năm 1819 và còn có tên gọi khác là chùa Hai Bà Trưng. Chùa được xây dựng nhằm tưởng nhớ và tôn vinh Hai Bà Trưng, những nữ anh hùng dân tộc nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam.
Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp từ 1946 đến 1954, chùa Viên Minh trở thành một cơ sở hoạt động cách mạng bí mật của Đảng. Nhà thờ Tổ và tam bảo của chùa là nơi tổ chức nhiều cuộc họp quan trọng và cất giữ tài liệu cách mạng.
Sư Tổ Thích Đàm Thu (Nguyễn Thị Khói) đã đóng góp lớn trong việc bảo vệ và hỗ trợ các cán bộ cách mạng. Bà không chỉ nuôi giấu các chiến sĩ mà còn tham gia canh gác để đảm bảo an toàn cho các cuộc họp diễn ra tại chùa.
Chùa đã trải qua nhiều lần trùng tu vào các năm 1890, 1912, 1930, 1940 và 1950, giúp bảo tồn kiến trúc và giá trị văn hóa của ngôi chùa. Chùa lưu giữ nhiều di vật quý giá, bao gồm 76 pho tượng thờ, chủ yếu mang phong cách thời Nguyễn, cùng nhiều đồ thờ tự khác như chuông đồng đúc năm Gia Long thứ 11 (1812) và nhiều bia đá ghi lại các sự kiện quan trọng.
19. Chùa Thanh Nhàn – Hai Bà Trưng
Chùa Thanh Nhàn được xây dựng vào khoảng giữa thế kỷ XVIII, với niên đại ghi trên bia đá là năm 1759 (niên hiệu Cảnh Hưng). Đây là một trong những ngôi chùa cổ của Hà Nội, phục vụ cho tín ngưỡng Phật giáo của người dân địa phương.
Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp từ 1947 đến 1949, chùa Thanh Nhàn đã trở thành một cơ sở bí mật của Đảng Cộng sản Việt Nam. Tại đây, nhiều cán bộ cách mạng đã được nuôi giấu, tổ chức họp và in ấn tài liệu truyền đơn. Một số cán bộ đã hy sinh anh dũng tại chùa này vào tháng 3/1949 và được an táng tại nghĩa trang Mai Dịch.
Chùa Thanh Nhàn đã được công nhận là di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia vào năm 2003 và được gắn biển di tích lịch sử cách mạng vào ngày 5 tháng 8 năm 2005.
Chùa có kiến trúc hình chữ “Đinh”, bao gồm bái đường và hậu cung. Phần trang trí trong chùa chủ yếu mang phong cách nghệ thuật thời Nguyễn. Các hạng mục kiến trúc bao gồm nhà tổ, nhà mẫu và ao sen.
Chùa lưu giữ nhiều di vật quý giá như 9 tấm bia đá cổ, hệ thống tượng Phật và Mẫu với tổng cộng 61 pho tượng lớn nhỏ. Hai quả chuông đồng được đúc vào năm 1848, cùng nhiều hiện vật khác như hoành phi và câu đối mang dấu ấn thời Nguyễn.
20. Chiến lũy Ô Cầu Dền
Ô Cầu Dền nằm tại ngã tư lớn nối liền các tuyến đường như Đại Cồ Việt, Bạch Mai, Trần Khát Chân và phố Huế. Đây là một cửa ô quan trọng của Thăng Long xưa, có từ thời Lý và đã được ghi nhận trong nhiều tài liệu lịch sử.
Từ 20/12/1946 đến 17/1/1947, chiến lũy Ô Cầu Dền trở thành mặt trận chính trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tại đây, lực lượng Việt Minh đã tổ chức phòng ngự kiên cố để ngăn chặn các cuộc tấn công của quân Pháp. Trận đánh kéo dài 21 ngày đã thể hiện tinh thần “Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”, góp phần vào việc làm thất bại âm mưu “đánh nhanh thắng nhanh” của thực dân Pháp.
Ngày nay, khu vực Ô Cầu Dền vẫn được nhắc đến như một di tích lịch sử quan trọng. Nhiều đề xuất đã được đưa ra nhằm xây dựng biểu tượng để tưởng nhớ những sự kiện đã diễn ra tại đây, nhấn mạnh vai trò của chiến lũy trong lịch sử Hà Nội.
21. Chùa Hương Tuyết – Di tích cách mạng kháng chiến
Chùa Hương Tuyết, tọa lạc tại ngõ 205 phố Bạch Mai, phường Cầu Dền, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, là một di tích lịch sử và văn hóa quan trọng.
Chùa Hương Tuyết có nguồn gốc từ một ngôi chùa cổ được xây dựng vào cuối thời Lê Trung Hưng. Năm 1894, chùa được di dời và xây dựng lại tại vị trí hiện tại. Đến năm 1912, chùa được trùng tu với sự đóng góp tài chính của gia đình Phật tử Nguyễn Hữu Quang và vợ ông, Trương Thị Điều. Từ đó, chùa chính thức mang tên “Hương Tuyết Tự”.
Chùa Hương Tuyết đã trở thành một trong những địa điểm quan trọng trong phong trào cách mạng Việt Nam. Vào năm 1929, đây là nơi diễn ra nhiều hoạt động của tổ chức Việt Nam Thanh Niên Cách Mạng Đồng Chí Hội. Chùa cũng là trụ sở của Ủy ban bãi công công nhân xưởng Avia Hà Nội, nơi tổ chức cuộc bãi công đầu tiên của công nhân vào tháng 5/1929, kéo dài 13 ngày và đạt được thắng lợi quan trọng.
Chùa Hương Tuyết là nơi diễn ra hội nghị quan trọng của tổ chức Thanh Niên Cách Mạng Đồng Chí Hội, quyết định thành lập Đông Dương Cộng sản Đảng vào ngày 17 tháng 6 năm 1929, đánh dấu bước ngoặt trong phong trào cách mạng Việt Nam.
22. Trường Tiểu học Trần Nhật Duật
Trường được thành lập từ thời Pháp thuộc, trước năm 1945, với tên gọi ban đầu là Trường Ke. Đây là một trong những trường học đầu tiên tại Hà Nội, phục vụ cho việc giáo dục con em của người dân trong khu vực.
Sau khi Giải phóng Thủ đô vào năm 1954, trường được đổi tên thành Trường Tiểu học Trần Nhật Duật để tưởng nhớ vị anh hùng dân tộc Trần Nhật Duật, một nhân vật lịch sử nổi bật trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
23. Trụ sở Công an Quận Hoàn Kiếm
Trụ sở Công an quận Hoàn Kiếm, tọa lạc tại số 2 phố Tràng Thi, Hà Nội, là một công trình lịch sử có giá trị lớn về mặt kiến trúc và văn hóa, gắn liền với nhiều sự kiện quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
Trụ sở được xây dựng vào năm 1915, mang đậm phong cách kiến trúc Pháp thời kỳ thuộc địa. Ban đầu, đây là trụ sở của Sở Cảnh sát Trung ương trong thời kỳ Pháp thuộc, thể hiện sự hiện diện của chính quyền thực dân tại Hà Nội.
Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công vào năm 1945, trụ sở này trở thành nơi làm việc của Sở Liêm phóng Bắc Bộ và Ty Cảnh sát. Đây là giai đoạn quan trọng trong việc thiết lập trật tự và an ninh cho Thủ đô mới giành được độc lập.
24. Nhà lưu niệm Bác Hồ tại làng Vạn Phúc
Nhà lưu niệm tọa lạc trong ngôi nhà của cụ Nguyễn Văn Dương, nơi Bác Hồ đã ở và làm việc từ ngày 3 đến ngày 19 tháng 12 năm 1946. Đây là thời điểm căng thẳng sau khi thực dân Pháp trở lại xâm lược Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám.
Tại đây, vào các ngày 18 và 19 tháng 12 năm 1946, Bác Hồ đã chủ trì Hội nghị Ban Thường vụ Trung ương Đảng mở rộng, quyết định phát động toàn quốc kháng chiến chống thực dân Pháp. Đây là sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu bước khởi đầu cho cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc Việt Nam.
25. Khu di tích K9 – Đá Chông, Ba Vì
Khu di tích K9 – Đá Chông, nằm tại huyện Ba Vì, Hà Nội, là một địa điểm lịch sử quan trọng gắn liền với cuộc kháng chiến chống Mỹ và sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Vào tháng 5 năm 1957, trong một chuyến thăm Trung đoàn 36, Sư đoàn 308, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã dừng chân tại Đá Chông. Tại đây, Người đã nhận thấy địa thế hiểm trở, phong cảnh đẹp và khí hậu mát mẻ, từ đó ngỏ ý với các đồng chí về việc xây dựng một căn cứ làm việc cho Trung ương Đảng và Chính phủ.
Đến tháng 2 năm 1958, Bác Hồ đã quyết định chọn Đá Chông làm nơi xây dựng căn cứ của Trung ương. Khu vực này được xây dựng thành một cơ sở bí mật để lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Mỹ.
Từ năm 1960 đến 1969, K9 – Đá Chông là nơi làm việc của Chủ tịch Hồ Chí Minh và các đồng chí trong Bộ Chính trị. Tại đây, nhiều quyết định quan trọng về chiến lược kháng chiến đã được bàn bạc và đưa ra.
Sau khi Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời vào tháng 9 năm 1969, thi hài của Người được đưa về K9 để bảo quản trước khi chuyển về Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Ba Đình. Khu di tích này mang mật danh K84 (gồm K75 ở Hà Nội và K9 ở Đá Chông), là nơi giữ gìn thi hài Bác cho đến khi hoàn tất các thủ tục cần thiết.
Trên đây là một các địa chỉ đỏ ở Hà Nội thu hút nhiều người tham quan. YooLife đưa ảo hóa các địa chỉ này lên nền tảng online, mọi người có thể tham quan trên thiết bị máy tính, điện thoại.