Chùa Phương Liệt, còn được gọi là Linh Quang Tự, là một trong những di tích lịch sử và văn hóa tiêu biểu của Hà Nội. Với giá trị đặc biệt về mặt kiến trúc và tâm linh, chùa đã được Bộ Văn hóa và Thông tin công nhận là Di tích cấp Quốc gia.
Table of Contents
ToggleGiới thiệu đôi nét về Chùa Phương Liệt
Chùa Phương Liệt, còn được biết đến với tên gọi chùa Vọng, và có tên chữ là Linh Quang tự, nằm tại phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ngôi chùa được xây dựng trên một khu đất rộng lớn, tọa lạc ở trung tâm đô thị phía Nam của thành phố, với hướng nhìn về phía Nam.
Chùa không chỉ nổi bật với giá trị lịch sử kháng chiến, mà còn ghi dấu ấn sâu đậm nhờ sự đóng góp to lớn của hai nhà sư Đàm Chỉnh và Đàm Khánh. Vì những cống hiến ấy, sư trụ trì chùa đã được Nhà nước trao tặng Huy chương kháng chiến. Di tích này đã được Bộ Văn hóa và Thông tin công nhận là Di tích cấp Quốc gia vào năm 1993.
Lịch sử hình thành Chùa Phương Liệt
Trước khi thực dân Pháp xâm lược, làng Phương Liệt thuộc tổng Hoàng Mai, huyện Thanh Trì, phủ Thường Tín, trấn Sơn Nam Thượng. Đến năm Đồng Khánh thứ 3 (1888), tổng Hoàng Mai được cắt về huyện Hoàn Long, tỉnh Hà Nội.
Vào khoảng giữa thế kỷ XX, làng Phương Liệt đã trở thành một cụm dân cư liền kề, nằm ngay dưới Ngã tư Vọng, gần hai con đường Tàu Bay và quốc lộ QL1A. Phía Đông và Nam có hai nhánh sông Sét ngăn cách với làng Tương Mai và Giáp Bát, trong khi phía Tây là sông Lừ ngăn cách với sân bay Bạch Mai. Con đường chính trong làng được lát gạch, đi men theo bờ đầm Ao Bô, qua trước cửa đình, đi qua cổng chùa rồi ra phố Vọng.
Thời đó, làng Phương Liệt chỉ có hai lối ra vào. Một lối từ phố Vọng rẽ sang hướng Tây, men theo ngoài lũy tre của chùa Linh Quang, sau này trở thành ngõ 377 đường Giải Phóng. Lối kia nằm ở phía Bắc, từ “cổng Ngang” đối diện với “Nhà Trâu”, tức Viện Thú y bên kia đường Tàu Bay (nay là đường Trường Chinh).
Các ngõ nối liền bốn xóm chính của làng: xóm Vườn Cúc ở phía Tây, xóm Đình phía Nam, xóm Cổng Ngang phía Bắc và xóm Chùa phía Đông. Vào cuối thế kỷ XX, làng Phương Liệt trở thành tiểu khu Phương Liệt thuộc quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. Từ năm 1997, làng được đổi tên thành phường Phương Liệt thuộc quận Thanh Xuân. Ngôi chùa của làng, được xây dựng vào năm Cảnh Hưng thứ 43 (1782), có tên chữ là Linh Quang Tự.
Kiến trúc cổ kính tại Chùa Phương Liệt
Khi bước qua cổng Tam quan, được xây dựng với hai tầng mái, du khách sẽ đến khu vực chùa chính. Khu chùa chính được thiết kế theo kiểu chữ “đinh”, bao gồm:
- Tiền đường: Gồm 5 gian, với tường hồi bít đốc và hai mái dốc được lợp bằng ngói ri.
- Thượng điện: Là tòa nhà nằm theo chiều dọc, nối liền với gian giữa của Tiền đường.
Phía sau chùa chính, một dãy nhà được xây dựng để thờ Tổ và thờ Mẫu. Bên phải là một công trình riêng biệt được dùng để thờ các cô, thường được người dân trong vùng gọi là Lầu Chúa.
Các công trình tại di tích đã trải qua hai đợt trùng tu lớn vào các năm 1954 và 1990, nhằm gìn giữ và tôn tạo vẻ đẹp vốn có của ngôi chùa.
Bên trong di tích chùa Phương Liệt vẫn bảo tồn được nhiều di vật cổ quý giá, mang giá trị lịch sử và nghệ thuật đặc biệt. Nổi bật nhất là hệ thống tượng tròn được chế tác từ đất luyện, có niên đại từ cuối thế kỷ XIX đến đầu thế kỷ XX, thể hiện kỹ thuật điêu khắc tinh xảo và đậm nét văn hóa Phật giáo truyền thống.
Ngoài ra, chùa còn lưu giữ hệ thống bia hậu được khắc ghi công đức của những người có đóng góp xây dựng và bảo tồn chùa, với niên đại từ cuối thế kỷ XVIII. Những di vật này không chỉ phản ánh bề dày lịch sử của chùa mà còn là nguồn tư liệu quý báu cho việc nghiên cứu văn hóa và nghệ thuật của thời kỳ này.
Tham quan Chùa Phương Liệt trên nền tảng số
Tải ứng dụng YooLife trên thiết bị di động của bạn để dễ dàng tham quan và khám phá toàn bộ không gian ảo hóa của Chùa Phương Liệt nhé!
Với công nghệ tiên tiến, nền tảng mạng xã hội tiên phong – YooLife không chỉ mang đến trải nghiệm tham quan trực quan mà còn là công cụ hiệu quả để lưu trữ và bảo tồn giá trị lịch sử, văn hóa của chùa.
Việc ảo hóa Chùa Phương Liệt giúp tôn vinh những giá trị di sản quý báu và giữ gìn sự hùng vĩ của lịch sử, mang lại cơ hội cho mọi người, đặc biệt là thế hệ trẻ, tiếp cận và hiểu rõ hơn về những di tích lịch sử quan trọng của dân tộc.